Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
leading
/'li:diη/
US
UK
Tính từ
(thngữ)
quan trọng nhất
play
a
leading
role
in
something
đóng vai trò quan trọng nhất trong công việc gì
dẫn đầu
the
leading
runners
những vận động viên chạy dẫn đầu
Danh từ
khoảng cách dòng (in)
* Các từ tương tự:
leading article
,
leading case
,
leading edge
,
leading lady
,
leading light
,
Leading links principle
,
leading man
,
leading question
,
leading rein