Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
layabout
/ˈlejəˌbaʊt/
US
UK
noun
plural -abouts
[count] informal :a lazy person
an
irresponsible
layabout
her
layabout
brother