Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
laud
US
UK
verb
Bramble's paintings have been lauded by leading art critics the world over
praise
commend
celebrate
sing
or
speak
or
sound
the
praises
of
honour
acclaim
extol
glorify
promote
advance
recommend
exalt
* Các từ tương tự:
laudable
,
laudatory