Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
lathe
/ˈleɪð/
US
UK
noun
plural lathes
[count] :a machine in which a piece of wood or metal is held and turned while being shaped by a sharp tool
* Các từ tương tự:
lather