Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lasso
US
UK
noun
The cowboy tossed the lasso round the calf's neck
lariat
rope
SW
US
reata
or
riata
verb
He lassoed steers to practise for the rodeo
rope