Danh từ
(động vật)
chim chiền chiện
be (get) up with the lark
thức dậy sớm
Danh từ
(thường số ít) (khẩu ngữ) sự đùa nghịch, trò đùa nghịch
tụi trẻ không có ý hại ai đâu, chúng chỉ đùa thôi
(Anh) trò gây khó chịu, trò làm bực bội
tôi không thích cái trò nối đuôi nhau xếp hàng như thế này
Động từ
[+ about, around] đùa nghịch
thôi cái trò đùa nghịch ấy đi và hãy bắt tay vào việc đi