Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lapsed
US
UK
adjective
always used before a noun
no longer believing or following the teachings of a religion
a
lapsed
Catholic
/
Mormon
no longer effective or valid
a
lapsed
insurance
policy