Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
landlady
US
UK
noun
My landlady owns three bed and breakfasts
proprietor
or
proprietress
lady
of
the
house
mistress
manager
or
Brit
manageress
hostess
See
landlord
below