Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
lan
US
UK
verb
to pread; to run
lửa cháy lan qua nhà bên cạnh
The
fire
spread
to
next
house
noun
orchid
loài lan
orchideae
* Các từ tương tự:
lan can
,
lan toả
,
lan tràn
,
lan truyền
,
lang
,
lang băm
,
lang bang
,
lang bạt
,
lang ben