Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
laminate
/'læmineit/
US
UK
Động từ
ép dính từng lá
laminated
plastic
chất dẻo được ép dính từng lá
cán mỏng
Danh từ
vật liệu được ép dính
vật liệu được cán mỏng
* Các từ tương tự:
laminated