Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lamentable
/ləˈmɛntəbəl/
/ˈlæməntəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :deserving to be criticized or regretted
The
region
has
a
long
and
lamentable [=
regrettable
]
history
of
ethnic
fighting
.
a
lamentable [=
unfortunate
]
consequence
of
the
war