Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
lace
/leis/
US
UK
Danh từ
ren, đăng ten
dây giày
broken
lace
dây giày bị đứt
Động từ
[+up] buộc bằng dây
a
blouse
that
laces
[
up
]
at
the
front
chiếc áo sơ-mi nữ buộc ở phía trước
lace [
up
]
one's
shoes
buộc dây giày
[+ with] pha thêm rượu mạnh
a
glass
of
milk
laced
with
rum
một cốc sữa pha thêm rượu rum
* Các từ tương tự:
lace into somebody
,
lace-making
,
lace-up
,
lace-ups
,
lacebug
,
laced
,
laceless
,
lacelike
,
lacerable