Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
laboured
/'leibəd/
US
UK
Tính từ
(Mỹ labored)
khó nhọc
laboured
breathing
thở khó nhọc
không thanh thoát
a
laboured
style
of
writing
lối hành văn không thanh thoát