Danh từ
lao động
lao động chân tay
công việc, công việc nặng nhọc
một công việc rất khó khăn
những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường
tầng lớp lao động, nhân công
lao động và tư bản; thợ và chủ
tình trạng thiếu nhân công
đau đẻ
người đàn bà đau đẻ
lost labour
những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công
Nội động từ
gắng công, nỗ lực, dốc sức
nỗ lực vì hạnh phúc của loài người
dốc sức hoàn thành nhiệm vụ
di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động
(+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của
bị bệnh tật giày vò
bị một ảo tưởng ám ảnh
đau khổ
Ngoại động từ
dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
bàn bạc chi tiết một vấn đề