Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
la
US
UK
noun
mule
la cái
she-mute
la đực
he-mule
noun
la trưởng a major
verb
to cry; to shout
la lớn
to
cry
aloud
.
to
scold
;
to
reprimand
* Các từ tương tự:
la bàn
,
la cà
,
la đà
,
la đơn
,
la hán
,
la hét
,
la làng
,
la liếm
,
la liệt