Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
krone
US
UK
noun
/ˈkroʊnə/ , pl kroner /ˈkroʊnɚ/
[count] :a basic unit of money that is used in Denmark and Norway also; :a coin representing one krone