Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
kosher
/'kəʊ∫ə[r]/
US
UK
Tính từ
phục vụ việc ăn kiêng (của người Do Thái)
a
kosher
meal
bữa ăn kiêng
a
kosher
restaurant
quán [ăn bán món] ăn kiêng
chính cống, chính đáng
something
not
quite
kosher
about
the
way
he
made
his
money
cái gì đó không được thật chính đáng trong cách kiếm tiền của anh ta