Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
knoll
/ˈnoʊl/
US
UK
noun
plural knolls
[count] :a small hill
a
grassy
knoll