Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
knob
/nɒb/
US
UK
Danh từ
quả nắm (cửa ngăn kéo)
núm điều chỉnh (máy TV…)
chỗ phồng, bướu
cục, viên (bơ, than…)
with knobs on
chẳng kém, còn hơn thế (dùng để đáp lại một lời lăng nhục)
"
you're
a
selfish
pig
!" "
and
the
same
to
you
,
with
knobs
on
"
"mày là đồ lợn ích kỷ" "Anh cũng là như thế, chẳng kém"
* Các từ tương tự:
knobbed
,
knobble
,
knobbly
,
knobby
,
knobkerrie
,
knobstick