Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
knitting
US
UK
noun
[noncount] :the action or process of knitting clothing
She
enjoys
knitting.
[singular] :materials that are being used by someone who is knitting
She
keeps
her
knitting
in
the
closet
.
* Các từ tương tự:
knitting needle