Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
kitsch
/kit∫/
US
UK
Danh từ
(nghĩa xấu) thứ lòe loẹt rẻ tiền
that
new
lamp
they've
bought
is
pure
kitsch
cái đèn mới mà họ đã mua chỉ là thứ lòe loẹt rẻ tiền
loại nghệ thuật lòe loẹt rẻ tiền; kiểu dáng lòe loẹt rẻ tiền
* Các từ tương tự:
kitschify
,
kitschy