Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
kindling
/ˈkɪndlɪŋ/
US
UK
noun
[noncount] :dry twigs, pieces of paper, etc., that burn easily and are used to start a fire
a
pile
of
kindling