Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
kindhearted
/ˌkaɪndˈhɑɚtəd/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a kind and gentle nature
A
kindhearted
neighbor
offered
to
help
.
a
kindhearted
gesture