Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
kilt
/ˈkɪlt/
US
UK
noun
plural kilts
[count] a type of skirt traditionally worn by men in Scotland - see color picture
a woman's skirt that resembles a Scottish kilt
* Các từ tương tự:
kilter