Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
kidnap
/'kidnæp/
US
UK
Động từ
(-pp-, Mỹ -p-)
bắt cóc
two
businessmen
have
been
kidnapped
by
terrorists
hai nhà doanh nghiệp đã bị tụi khủng bố bắt cóc
Danh từ
sự bắt cóc
a
kidnap
victim
nạn nhân vụ bắt cóc
* Các từ tương tự:
kidnaper
,
kidnapper
,
kidnapping