Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
karat
/ˈkerət/
US
UK
noun
US or chiefly Brit carat , pl -ats
[count] :a unit for measuring how pure a piece of gold is
She
was
wearing
an
18 karat
gold
bracelet
.
Pure
gold
is
24
karats
. -
abbr
.
K
or
k
* Các từ tương tự:
karate