Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jut
/dʒʌt/
US
UK
Động từ
(-tt)
jut out
lòi ra, chìa ra, nhô ra
a
balcony
that
juts
out
[
over
the
garden
]
một cái bao lớn nhô ra trên vườn nhà
a
headland
juts
out
into
the
sea
mũi đất nhô ra biển
* Các từ tương tự:
jute
,
jutty