Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
junta
US
UK
noun
After the coup, the country was run by a military junta
junto
cabal
clique
faction
gang
coterie
band
set
camarilla