Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
junky
/ˈʤʌŋki/
US
UK
adjective
junkier; -est
chiefly US informal :of very poor quality
junky
furniture
variant spelling of junkie
* Các từ tương tự:
junkyard