Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jumpy
/ˈʤʌmpi/
US
UK
adjective
jumpier; -est
informal :very nervous :easily frightened
trying
to
calm
jumpy
passengers