Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jug
/ˈʤʌg/
US
UK
noun
plural jugs
[count] a chiefly US :a large, deep container with a narrow opening and a handle
a
jug
of
cider
b chiefly Brit :2pitcher
the amount held by a jug
a
jug
of
milk
/
wine
* Các từ tương tự:
juggernaut
,
juggle
,
jugular
,
jugular vein