Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
judicious
/ʤuˈdɪʃəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] formal :having or showing good judgment :wise
judicious
use
of
our
resources
Judicious
planning
now
can
prevent
problems
later
.
a
judicious
decision