Danh từ, (như) Jill /dʤil/
(viết tắt) của Gillian
cô gái, bạn gái, người yêu
chàng và nàng
Danh từ
Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ)
khe núi sâu (thường có cây)
dòng suối trên núi
Danh từ, (thường) số nhiều
mang (cá)
yếm (gà)
cằm dưới, cằm xệ (người)
(thực vật học) lá tia (ở mũ nấm)
to be (look) green about the gills
trông xanh xao vàng vọt
to be (look) rosy about the gills
trông hồng hào khoẻ mạnh
Ngoại động từ
mổ ruột (gà)
đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào)
bóc lá tia (ở mũ nấm)