Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
jigger
/ˈʤɪgɚ/
US
UK
noun
plural -gers
[count] :a small cup or glass that is used to measure alcohol also; :the amount held in a jigger
He
poured
a
jigger
of
whiskey
into
the
glass
.
* Các từ tương tự:
jiggery-pokery