Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jewel
US
UK
noun
Thieves stole a diamond necklace and an heirloom brooch set with precious jewels
gem
gemstone
brilliant
ornament
bijou
Colloq
rock
sparkler
What would you do without your secretary - she's an absolute jewel!
treasure
marvel
find
godsend
gem
pearl
prize
boon
Colloq
catch
* Các từ tương tự:
jewellery