Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
jammy
/ˈʤæmi/
US
UK
adjective
jammier; -est
resembling or suggesting jam
jammy
flavors
Brit informal :having good luck :lucky
He's
a
jammy
bastard
. [=
lucky
guy
]