Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
jammy
/'dʒæmi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ)
dính đầy mứt
don't
wipe
your
jammy
finger
on
the
table-cloth
đừng có chùi ngón tay dính đầy mứt của em vào khăn bàn nhé
may mắn
dễ dàng
this
is
one
of
the
jammiest
jobs
I've
ever
had
đây là một trong những công việc dễ dàng nhất mà tôi đã từng làm