Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
jag
/dʒæg/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
bữa chè chén
lúc căng thẳng (về hoạt động, về cảm xúc)
* Các từ tương tự:
jagged
,
jaggedly
,
jaggedness
,
jagger
,
jaggery
,
jaggy
,
jagless
,
jaguar
,
jaguarundi