Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
irreproachable
US
UK
adjective
Till now, Forsyth's record in the army has been irreproachable
blameless
unimpeachable
beyond
reproach
unreprovable
faultless
innocent
above
suspicion
impeccable
inculpable
honest
pure