Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
irregularity
/i,regjʊ'lærəti/
US
UK
Danh từ
tính không đều
vật không đều, chỗ không đều
the
irregularities
of
the
earth
surface
những chỗ không đều trên bề mặt trái đất
(ngôn ngữ học) tính bất qui tắc; trường hợp bất qui tắc