Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ion
/ˈaɪˌɑːn/
/ˈajən/
US
UK
noun
plural ions
[count] technical :an atom or group of atoms that has a positive or negative electric charge from losing or gaining one or more electrons
* Các từ tương tự:
-ion