Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inward
/'inwəd/
US
UK
Tính từ
ở trong, bên trong, nội tâm
inward
thoughts
những ý nghĩ nội tâm
somebody's
inward
nature
bản chất bên trong của ai
xoay về phía trong
an
inward
curve
một đường cong về phía trong
Phó từ
(cách viết khác inwards)
xem
inwards
về phía trong
trong nội tâm
* Các từ tương tự:
inwardly
,
inwardness
,
inwards