Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
invoke
/in'vəʊk/
US
UK
Động từ
viện ra, dẫn ra
the
government
invoked
"
reasons
for
national
security
"
in
order
to
justify
arresting
its
opponenents
chính phủ viện "lý do an ninh quốc gia" biện hộ cho việc bắt giam các đối thủ của họ
sự cầu khấn (trời, thượng đế)
cầu khẩn (xin giúp đỡ…)
gọi cho hiện lên (hồn ma)
* Các từ tương tự:
invoker