Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
invigilate
/in'vidʒileit/
US
UK
Động từ
(+ at) (Anh)
coi thi
invigilate [
at
]
a
history
exam
giám thị kỳ thi môn sử