Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inverse
US
UK
Tính từ
,in'vɜ:s
ngược, nghịch, nghịch đảo
the
number
of
copies
the
paper
sells
seems
to
be
in
inverse
proportion
to
the
amount
of
news
it
contains
số lượng tờ báo bán ra có vẻ như tỷ lệ nghịch với lượng tin tức báo đăng tải (càng nhiều tin tức càng bán được ít)
Danh từ
'invɜ:s
(the inverse) (số ít)
điều ngược lại
(toán học) số nghịch đảo
* Các từ tương tự:
Inverse function rule
,
Inverse relation
,
inversely