Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
inventory
US
UK
Danh từ
'invəntri
'invəntɔ:ri
bảng kiểm kê
Động từ
'inventri
'inventɔ:ri
(-ried)
lập bảng kiểm kê, kiểm kê
* Các từ tương tự:
Inventory cycle
,
Inventory investment