Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intrude
/in'tru:d/
US
UK
Động từ
xâm nhập; không mời mà đến
I
don't
wish
to
intrude,
but
could
I
talk
to
you
for
a
moment
?
tôi không dám mời mà đến, nhưng liệu tôi có thể nói chuyện với ông một lúc được không?
* Các từ tương tự:
intruder