intrinsic
/in'trinsik/ /in'trinzik/
Tính từ
[thuộc] bản chất; bên trong
giá trị thực của một đồng tiền kim loại (giá trị của lượng kim loại dùng làm nên đồng tiền đó)
giá trị thực chất của một người đàn ông (như tính chất thực lòng, lòng can đảm… chứ không phải tài sản của ông ta)