Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
intricate
/ˈɪntrəkət/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :having many parts
intricate
machinery
an
intricate [=
complex
]
design
/
pattern
The
movie
has
an
intricate
plot
.