Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
intravenous
/ˌɪntrəˈviːnəs/
US
UK
adjective
always used before a noun
through, in, or into a vein :entering the body through a vein
intravenous
feedings
/
drugs
an
intravenous
needle